Phiên âm : cǐ yī shí, bǐ yī shí.
Hán Việt : thử nhất thì, bỉ nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
現在的情勢和過去不同。《西遊記》第五一回:「此一時, 彼一時, 大不相同也。」《二刻拍案驚奇》卷二二:「此一時, 彼一時也。他如今在天上, 我得收拾門下, 免死溝壑, 便為萬幸了。」也作「彼一時, 此一時」。